Lời giải hay Giải sgk tiếng anh 7 unit 1: My Hobbies, được chúng tôi sưu tầm và biên soạn, tổng hợp các từ vựng có trong bài unit 1 tiếng anh 7 mới. Hi vọng sẽ là tài liệu kham khảo hữu ích cho quý thầy cô và các bạn học sinh.
Mời mọi người cùng tham khảo!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Belong to | v | /bɪˈlɒŋ tu/ | Thuộc về |
Benefit | n | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
Bug | n | /bʌɡ/ | Con bọ |
Cardboard | n | /ˈkɑːdbɔːd/ | Bìa các tông |
Dollhouse | n | /ˈdɒlhaʊs/ | Nhà búp bê |
Gardening | n | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | Làm vườn |
Glue | n | /ɡluː/ | Keo dán/ hồ |
Horse riding | n | /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
Insect | n | /ˈɪnsekt/ | Côn trùng |
Jogging | n | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Đi/ chạy bộ thư giãn |
Making models | /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/ | Làm mô hình | |
Maturity | n | /məˈtʃʊərəti/ | Sự trưởng thành |
Patient | adj | /ˈpeɪʃnt/ | Kiên nhẫn |
Popular | adj | /ˈpɒpjələ(r)/ | Được nhiều người ưa thích |
Responsibility | n | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Sự chịu trách nhiệm |
Set | v | /set/ | (Mặt trời) lặn |
Stress | n | /stres/ | Sự căng thẳng |
Take on | /teɪk ɒn/ | Nhận thêm | |
Unusual | adj | /ʌnˈjuːʒuəl/ | Khác thường |
Valuable | adj | /ˈvæljuəbl/ | Quý giá |
Yoga | n | /ˈjəʊɡə/ | Yoga |
Từ Vựng Unit 1 Lớp 7 Sách Cũ
go to the cinema | đi xem phim |
hang out with friend (phr) | đi chơi với bạn bè |
chat with friends (phr) | nói chuyện với bạn |
walk the dog (phr) | dắt cún đi dạo |
collect the stamps (phr) | sưu tầm tem |
play chess (phr) | chơi cờ vua |
do sports (phr) | chơi thể thao |
play computer games (phr) | chơi game |
go shopping (phr) | đi mua sắm |
watch television (phr) | xem TV |
listen to music (phr) | nghe nhạc |
play the guitar (phr) | chơi ghi-ta |
play the violin (phr) | chơi violin |
cycling (n) | đạp xe |
gardening (n) | làm vườn |
painting (n) | vẽ tranh |
going camping (phr) | cắm trại |
skating (n) | trượt tuyết/ trượt pa-tanh |
bird-watching (n) | ngắm chim |
cooking (n) | nấu ăn |
arranging flowers (n) | cắm hoa |
walking (n) | đi bộ |
Chúc các bạn học và thi tốt!
Bài viết liên quan: