Giải Tiếng Anh 12 Unit 1 Skills

Giải Tiếng Anh 12 Unit 1 Skills

Hướng dẫn giải chi tiết Unit 1 Skills Tiếng Anh 12 với lời giải hay chi tiêt giúp các bạn dễ dàng trả lời các câu hỏi bài tập trong sách giáo khoa Tiếng Anh 12.

UNIT 1 SKILLS

Reading 1

1. Discuss with a partner.

(Thảo luận với một người bạn.)

What do the people in the pictures need? What can you do to help them?

(Những người trong bức tranh cần gì? Bạn có thể giúp gì cho họ?)

Use the words under the pictures to answer the questions.

(Hãy sử dụng những từ dưới bức tranh để trả lời câu hỏi)

1. What people need: ____________

What to do: ____________

2. What people need: ____________

What to do: ____________

3. What people need: ____________

What to do: ____________

Lời giải chi tiết:

What people need

(Cái mọi người cần)

What to do 

(Việc cần làm)

a. These flood victims need food and shelter.

(Những nạn nhân lũ lụt cần thức ăn và nơi trú ẩn.)

We can donate money, rice, and old clothes.

(Chúng ta có thể quyên góp tiền, gạo, và quần áo cũ.)

b. These students are studying in a shabby classroom. They need study equipment and a decent place to study.

(Những học sinh đang theo học tại một lớp học tồi tàn. Họ cần các thiết bị học tập và một nơi tử tế để học.)

We can donate books and money.

(Chúng ta có thể quyên góp sách và tiền.)

c. These young cancer patients need care and comfort.

(Những bệnh nhân ung thư trẻ tuổi cần được quan tâm và chăm sóc thoải mái.)

We can visit them, give them gifts, and organise different fun activities.

(Chúng ta có thể đến thăm họ, tặng họ những món quà, và tổ chức các hoạt động vui chơi khác nhau.)

Reading 2

2. Read two people’s life stories and complete the table with facts about them.

(Đọc những câu chuyện về cuộc đời hai con người và hoàn thành bảng với sự thật về họ.)

Larry Stewart came from humble beginnings. Born in Mississippi in 1948, he was brought up by his grandparents. In 1971, Larry found himself jobless and starving for several days. After a free meal given by a restaurant’s owner, he vowed to help others whenever he could.

Larry then moved to Kansas City, where he was fortunate enough to make money in cable television. He began helping the less fortunate in 1979, and stories of “Secret Santa’ started to emerge from the city.

For over 26 years, he handed out thousands of dollars every Christmas to the needy in public places – without ever revealing his identity. The more he gave, the more stories of his generosity spread across the United States. Secret Santa became famous, yet still anonymous.

He kept his identity hidden until 2006, when he was diagnosed with cancer, which later claimed his life. Since Larry Stewart’s death in 2007, his example has inspired others to continue his mission of kindness and charitable work.

Born in 1988, Le Thanh Thuy was awarded the title ‘Ho Chi Minh City utstanding Young Citizen’ in 2006, a ear before she passed away. As soon Thuy started high school in 2003, she was diagnosed with bone cancer and doctors decided to amputate her leg to save her life.

Thuy’s repeated hospitalisations over four years did not stop her from helping other patients. Her dream was to initiate a fund to help young cancer patients. Whenever Thuy could move around, she organised different charity activities to relieve the young patients’ pain. Thuy’s meaningful work was welcomed and supported by the community. As a result, Thuy’s Dream Programme was launched and is currently managed by The Tuoi Tre.

The Tuoi Tre has continued to hold annual events to support her programme. The most important one is the Sunflower Festival, where children and their families get together and have fun. Gifts are given to the young patients, and the memory of Thuy is kept a ive by ner story about love and sharing.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Larry Stewart xuất phát từ khởi đầu khiêm tốn. Sinh ra ở Mississippi vào năm 1948, ông đã được nuôi lớn lên bởi ông bà ngoại. Năm 1971, Larry thất nghiệp và nghèo đói trong vài ngày. Sau một bữa ăn miễn phí do chủ của một nhà hàng, ông tuyên bố sẽ giúp đỡ người khác bất cứ khi nào có thể.

Larry sau đó chuyển đến thành phố Kansas, nơi ông đã may mắn kiếm tiền trong truyền hình cáp. Ông bắt đầu giúp đỡ những người kém may mắn trong năm 1979, và những câu chuyện của “Secret Santa” bắt đầu phát triển ra khỏi thành phố. Trong hơn 26 năm, ông đưa ra hàng ngàn đô la mỗi dịp Giáng sinh cho những người nghèo ở những nơi công cộng – mà không bao giờ tiết lộ danh tính của mình. Càng cho đi nhiều, những câu chuyện về sự hào phóng của ông càng lan truyền trên khắp Hoa Kỳ. “Secret Santa” trở nên nổi tiếng, nhưng vẫn còn vô danh.

Ông giữ danh tính của mình cho đến năm 2006, khi ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư, mà sau này đã kết thúc cuộc sống của mình. Từ cái chết của Larry Stewart trong năm 2007, tấm gương của ông đã truyền cảm hứng cho những người khác để tiếp tục sứ mệnh của lòng tốt và làm việc từ thiện.

Sinh năm 1988, Lê Thanh Thuý đã được trao tặng danh hiệu “Công dân TPHCM trẻ xuất sắc” trong năm 2006, một năm trước khi cô qua đời. Ngay khi Thúy bắt đầu học trung học vào năm 2003, cô được chẩn đoán bị ung thư xương và các bác sĩ đã quyết định cắt bỏ chân để cứu cô.

Việc nhập viện liên tục trong 4 năm không thể ngăn Thuý khỏi việc giúp đỡ bệnh nhân khác. Ước mơ của cô là bắt đầu một quỹ để giúp đỡ bệnh nhân ung thư trẻ tuổi. Bất cứ khi nào Thuý có thể di chuyển xung quanh, cô tổ chức các hoạt động từ thiện khác nhau để làm giảm nỗi đau cho các bệnh nhân trẻ. công việc có ý nghĩa của Thúy đã được chào đón và nhận được hỗ trợ của cộng đồng. Kết quả là, Chương trình Giấc mơ của Thúy đã được đưa ra và hiện đang được quản lý bởi Báo Tuổi Trẻ.

Báo Tuổi Trẻ tiếp tục tổ chức sự kiện hàng năm để hỗ trợ chương trình của cô. Sự kiện quan trọng nhất là lễ hội Hoa hướng dương, nơi trẻ em và gia đình của họ có thể đoàn tụ và vui chơi. Quà tặng được trao cho các bệnh nhân trẻ tuổi, và ký ức về Thuý sống mãi nhờ câu chuyện về tình yêu và chia sẻ.

Lời giải chi tiết:

Name

(Tên)

Larry Stewart Le Thanh Thuy
Born (năm sinh) 1948 1988
Died (năm mất) 2007 2007
Nationality (quốc tịch) American (Mỹ) Vietnamese (Việt Nam)
Health problem (vấn đề sức khỏe) cancer

(ung thư)

bone cancer

(ung thư xương)

Dedicated life to…(đã cống hiến cuộc đời cho…) the needy (những người cần giúp đỡ) young cancer patients (những bệnh nhân ung thư trẻ tuổi)

Reading Bài 3

3. Find the words or expressions in the text that have the following meanings. Write them in the correct spaces.

(Tìm từ hoặc các cách thể hiện trong văn bản có ý nghĩa như sau. Viết chúng tại dấu cách chính xác.)

1. people who do not have enough food or money                                  _____________

2. make something known to someone                                                   _____________

3. unknown to other people                                                                      _____________

4. remove a body part in a medical operation                                          _____________

5. start, make something important begin                                                _____________

6. something remembered from the past                                                 _____________

Lời giải chi tiết:

1. the needy 2. reveal 3. anonymous
4. amputate 5. initiate 6. memory

1. people who do not have enough food or money: the needy

(những người không có đủ thức ăn hoặc tiền: người thiếu thốn)

2. make something known to someone: reveal

(làm cho cái gì được biết với một ai đó: tiết lộ)

3. unknown to other people: anonymous

(không được biết đến với người khác: ẩn danh)

4. remove a body part in a medical operation: amputate

(loại bỏ một phần cơ thể trong một hoạt động y tế: cắt đi)

5. start, make something important begin: initiate

(bắt đầu, bắt đầu làm một cái gì đó quan trọng: khởi đầu)

6. something remembered from the past: memory

(một cái gì đó được nhớ lại từ quá khứ: trí nhớ / kỷ niệm)

Reading Bài 4

4. Read the stories again. Answer the questions.

(Đọc câu chuyện một lần nữa. Trả lời các câu hỏi.)

1. What did Larry Stewart do to help those in need?

(Larry Stewart đã làm gì để giúp đỡ những người cần giúp đỡ?)

2. Why was he called ‘Secret Santa’ ?

(Tại sao ông được gọi là “Secret Santa”?)

3. How has his act of kindness influenced other people since his death?

(Hành động của ông ảnh hưởng thế nào đến người khác kể từ cái chết của ông?)

4. What did Thanh Thuy do to help other people?

(Thanh Thủy đã làm gì để giúp đỡ những người khác?)

5. What title was Thuy awarded?

(Thủy đã được trao tặng danh hiệu gì?)

6. How does The Tuoi Tre manage Thuy’s Dream Programme?

(Làm thế nào để Báo Tuoi Tre quản lý Chương trình Giấc mơ của Thủy?)

Lời giải chi tiết:

1. Every Christmas, Larry handed out thousands of dollars to needy people in public places.

(Mỗi Giáng Sinh, Larry thường dành hàng ngàn đô la tặng những người cần giúp đỡ ở nơi công cộng.)

Thông tin: (đoạn 2)

2. Because he gave money to people during the festive season of December while his identity was hidden.

(Bởi vì ông tặng tiền cho mọi người trong suốt mùa lễ hội của tháng 12 trong khi danh tính của ông được ẩn đi.)

Thông tin: (đoạn 2) “For over 26 years, he handed out thousands of dollars every Christmas to the needy in public places – without ever revealing his identity.”

3. People have been inspired to continue his mission of kindness and charitable work.

(Mọi người được truyền cảm hứng để tiếp tục sứ mệnh tốt bụng của ông và công việc từ thiện.)

Thông tin: (đoạn 3) “…his example has inspired others to continue his mission of kindness and charitable work. “

4. Thuy organised charity activities to relieve young cancer patients’ pain.

(Thủy tổ chức hoạt động từ thiện để giảm bớt sự đau đớn do bệnh tật cho những bệnh nhân ung thư trẻ tuổi.)

Thông tin: (đoạn 2) “…Whenever Thuy could move around, she organised different charity activities to relieve the young patients’ pain.”

5. She was awarded the title ‘Ho Chi Minh City Outstanding Young Citizen’.

(Thủy được trao tặng giải thưởng “Thanh niên ưu tú Thành Phố Hồ Chí Minh”.)

Thông tin: (đoạn 1) “Born in 1988, Le Thanh Thuy was awarded the title ‘Ho Chi Minh City outstanding Young Citizen’ in 2006, a year before she passed away.”

6. The newspaper holds annual events to support her programme. One of them is the Sunflower Festival, where children and their families get together and have fun. Gifts are given to the young patients, and the memory of Thuy is kept alive by her story about love and sharing.

(Báo chí tổ chức các sự kiện thường niên để hỗ trợ các chương trình của cô ấy. Một trong số đó là Ngày Hội Hoa Hướng Dương, nơi những đứa trẻ và gia đình của họ cùng nhau vui vẻ. Những món quà được tặng cho các bệnh nhân trẻ, và ký ức của Thủy được giữ mãi bên cạnh câu chuyện về tình yêu và sự sẻ chia của cô.)

Thông tin: (đoạn 3)

Reading Bài 5

5. Discuss with a partner.

(Thảo luận với một người bạn.)

Have you ever taken part in the Sunflower Festival to support Thuy’s Dream Programme?

(Bạn đã bao giờ tham gia vào lễ hội Hoa hướng dương để hỗ trợ Chương trình Giấc mơ của Thúy?)

1. If yes, what did you do in the festival?

(Nếu đã tham gia rồi thì bạn đã làm gì trong lễ hội?)

2. If no, would you like to do it in the future and how would you help? Give your reasons.

(Nếu chưa từng tham gia, bạn muốn thực hiện hành động này trong tương lai không và bạn có thể giúp đỡ theo cách nào? Nêu lý do.)

Lời giải chi tiết:

1. In 2015, I first went to the festival held at Cau Giay park, Hanoi city with my older sister. She was a volunteer at the festival. I helped my sister and her team make some hand-made things to sell at the festival. All the amount of money collected was then donated to the fund to save young cancer patients.

(Vào năm 2015, tôi lần đầu đến lễ hội này được tổ chức tại Công viên Cầu Giấy, Hà Nội cùng chị gái của mình. Chị ấy là tình nguyện viên tại lễ hội. Tôi giúp chị và đội của chị làm một số đồ thủ công để bán tại lễ hội. Số tiền thu được được quyên góp vào quỹ cứu bệnh nhân ung thư trẻ.)

2. Yes, I’d like. Because I love children and I want to do some meaningful things to support unlucky ones. I will help to fold paper sunflowers and teach those children how to draw. Seeing their little beautiful smiles will certainly make me happy.

(Có, tôi muốn tham gia. Vì tôi yêu trẻ nhỏ và tôi muốn làm những việc ý nghĩa để giúp đỡ các em nhỏ kém may mắn. Tôi sẽ giúp gấp hoa hướng dương bằng giấy và dạy những em nhỏ này cách vẽ tranh. Được ngắm nhìn những nụ cười đẹp đẽ nhỏ xinh của các em ấy chắc chắn sẽ khiến tôi hạnh phúc.)

Speaking 1,2

A historical figure (Nhân vật lịch sử)

1. Choose the correct sentences (a-d) to complete the conversation between two friends.

(Chọn câu đúng (a-d) để hoàn thành cuộc trò chuyện giữa hai người bạn.)

1. Who is he?

2. Well, in a way, but twenty years later his reputation was restored.

3. Do you know any stories about him? An interesting story will hold the attention of your audience and the judges.

4. I want to see my expression while I’m speaking.

John: Hi, Van. What are you doing? Why are you talking to the mirror?

Van: Well … I’m practising for the storytelling contest next week. (1) ___________

John: I see. The topic is the life of a historical figure, isn’t it?

Van: That’s right. I’ve decided to talk about Nguyen Trai.

John: Nguyen Trai? (2) ___________

Van: He was a talented scholar and a skilled strategist. He was born in 1380. He helped King Le Loi to free our country from the invaders in the 15th century. I admire him for his dedication to our nation.

John: Wow! He is a real national hero. (3) __________

Van: Yes. I’ll tell the mystery of the Lychee Garden. It’s about an incident which led to the deaths of Nguyen Trai’s extended families.

John: Gosh … So his life ended in tragedy?

Van: (4) ___________. And he was nominated a World Cultural Celebrity by UNESCO in 1980. Why don’t you come to the contest and listen to my story?

John: OK. I will. I really want to know more about this famous man.

2. Practise the conversation with a partner.

(Luyện tập cuộc đối thoại với một người bạn.)

Phương pháp giải:

1. Who is he?: Ông ấy là ai?

2. Well, in a way, but twenty years later his reputation was restored.: Vâng, bằng một cách nào đó, nhưng hai mươi năm sau danh tiếng của ông đã được khôi phục.

3. Do you know any stories about him? An interesting story will hold the attention of your audience and the judges.: Bạn có biết câu chuyện nào về ông ấy không? Một câu chuyện thú vị sẽ thu hút sự chú ý của khán giả và ban giám khảo.

4. I want to see my expression while I’m speaking.: Tôi muốn nhìn thấy biểu cảm của mình khi đang nói.

Lời giải chi tiết:

1. d 2. a 3. c 4. b

(1) cần điền 1 câu khẳng định vì sau đó John không đưa ra câu trả lời mà là đang đồng tình, thấu hiểu

(2) John chưa biết Nguyễn Trãi là ai nên sẽ đưa ra câu hỏi để Văn trả lời bên dưới.

(3) John sẽ phải đưa ra 1 câu hỏi vì Văn có trả lời “yes” bên dưới.

(4) Trả lời cho câu hỏi của John.

John: Hi, Van. What are you doing? Why are you talking to the mirror?

Van: Well … I’m practising for the storytelling contest next week. I want to see my expression while I’m speaking.

John: I see. The topic is the life of a historical figure, isn’t it?

Van: That’s right. I’ve decided to talk about Nguyen Trai.

John: Nguyen Trai? Who is he?

Van: He was a talented scholar and a skilled strategist. He was born in 1380. He helped King Le Loi to free our country from the invaders in the 15th century. I admire him for his dedication to our nation.

John: Wow! He is a real national hero. Do you know any stories about him? An interesting story will hold the attention of your audience and the judges.

Van: Yes. I’ll tell the mystery of the Lychee Garden. It’s about an incident which led to the deaths of Nguyen Trai’s extended families.

John: Gosh … So his life ended in tragedy?

Van: Well, in a way, but twenty years later his reputation was restored. And he was nominated a World Cultural Celebrity by UNESCO in 1980. Why don’t you come to the contest and listen to my story?

John: OK. I will. I really want to know more about this famous man.

Tạm dịch:

John: Hi, Văn. Bạn đang làm gì đấy? Tại sao bạn nói chuyện với gương?

Văn: Ừ … Tôi đang tập luyện cho cuộc thi kể chuyện vào tuần tới. Tôi muốn nhìn thấy biểu hiện của tôi trong khi tôi đang nói.

John: Tôi hiểu. Chủ đề là cuộc đời của một nhân vật lịch sử, phải không?

Văn: Đúng. Tôi đã quyết định nói về Nguyễn Trãi.

John: Nguyễn Trãi? Ông ấy là ai?

Văn: Ông là một học giả tài năng và một chiến lược gia lão luyện. Ông sinh năm 1380. Ông đã giúp vua Lê Lợi để giải phóng đất nước của chúng tôi từ những kẻ xâm lược trong thế kỷ 15. Tôi ngưỡng mộ ông vì những cống hiến của ông cho đất nước của chúng tôi.

John: Wow! Ông là một anh hùng dân tộc thực sự. Bạn có biết câu chuyện gì về ông không? Một câu chuyện thú vị sẽ thu hút sự chú ý của khán giả và giám khảo.

Văn: Có. Tôi sẽ kể về bí mật Lệ Chi Viên. Đó là về một sự cố dẫn đến cái chết của gia đình Nguyễn Trãi.

John: Trời … Vì vậy, cuộc sống của ông đã kết thúc trong bi kịch?

Văn: Đúng, một cách nào đó, nhưng hai mươi năm sau đó danh tiếng của ông đã được phục hồi. Và ông đã được đề cử là một danh nhân văn hóa thế giới được UNESCO công nhận vào năm 1980. Tại sao bạn không đến với cuộc thi và lắng nghe câu chuyện của tôi?

John: OK. Tôi sẽ đến. Tôi thực sự muốn biết thêm về người đàn ông nổi tiếng này.

Speaking 3

3. Work with a partner. Use the information below or your own ideas to talk about one of the historical figures below.

(Làm việc cùng một người bạn. Sử dụng các thông tin dưới đây hoặc ý tưởng của riêng bạn để nói về một trong những nhân vật lịch sử dưới đây.)

Le Quy Don (1726 – 1784)

Facts:

a distinguished philosopher, poet, and encyclopaedist

responsible for a large number of encyclopaedic, historical and philosophical works

Reason for being respected:

his sharp wit and wide knowledge

Interesting story:

Still a child, he created a poem, using words with double meanings to describe the characteristics of different types of snakes. The poem can also be interpreted as a lazy student’s self-accusation and promise to study harder.

King Le Loi/Le Thai To (1385 – 1433)

Facts:

determined leader of Lam Son uprising against the Ming invaders (1418 – 1427), suffered hardship and difficulties

freed the country and became King in 1428

Reason for being respected:

his perseverance during the ten years’ war

Interesting legend:

the history of Sword Lake in Ha Noi: the return of the magical sword to a golden turtle after the war against the invaders

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Vua Lê Lợi / Lê Thái Tổ (1385 -1433)

Sự kiện:

Lãnh đạo quyết tâm khởi nghĩa Lam Sơn chống quân xâm lược nhà Minh (1418 – 1427), phải chịu đựng gian khổ và khó khăn

Giải phóng đất nước và trở thành vua năm 1428

Lý do được tôn sùng:

Sự kiên trì của mình trong chiến tranh mười năm

Truyền thuyết thú vị:

Lịch sử của Hồ Gươm tại Hà Nội: sự trả lại thanh gươm huyền diệu cho một con rùa vàng sau cuộc chiến tranh chống quân xâm lược

Lê Quý Đôn (1726-1784)

Sự kiện:

Một nhà triết học , nhà thơ và nhà biên tập nổi bật

Phụ trách một số lượng lớn các tác phẩm bách khoa, lịch sử và triết học

Lý do được tôn sùng:

trí thông minh sắc bén và kiến thức rộng

Câu chuyện thú vị:

Khi vẫn còn là một đứa trẻ, ông đã tạo ra một bài thơ, sử dụng các từ có hai nghĩa để mô tả các đặc điểm của các loài rắn khác nhau. Bài thơ cũng có thể được hiểu là sự tự tố cáo một học sinh lười biếng và hứa sẽ học chăm hơn.

Lời giải chi tiết:

Min: Hello Mai. Have you read anything interesting, recently?

Mai: Yes, I have. I read a lot of books about historical figures to prepare for my presentation at school.

Min: Really? Who do you admire the most?

Mai: Well, the one I admire the most is Le Quy Don who is an outstanding philosopher and poet in the eighteenth century.

Min: Oh. I have no idea about him. Can you tell me more about him?

Mai: Sure. He served lots of important roles under Le Hien Tong reign. From 1760 to 1762, he was appointed as Special Envoy to China, a favourable occasion for deeply studying Chinese literature and history.

Min: He seemed to take important roles, right?

Mai: Yes. He was a prominent scholar, well known for distinguished encyclopaedic, historical and philosophical works. He was widely respected for his sharp wit and wide knowledge.

Min: Wow, he’s such an admiring man!

Mai: There was an interesting story about him. Do you want to listen to?

Min: Of course, I do.

Mai: When he was a child, he created a poem, using words with double meanings to describe the characteristics of different types of snakes. The poem can also be interpreted as a lazy student’s self-accusation and promise to study harder.

Min: He’s so creative!

Mai: Yes.

Tạm dịch:

Min: Chào Mai. Bạn có đọc cái gì thú vị gần đây không?

Mai: Có. Mình có đọc nhiều sách về các nhân vật lịch sử để chuẩn bị cho bài thuyết trình ở trường.

Min: Thật sao? Người bạn ngưỡng mộ nhất là ai?

Mai: Ừ, người mình ngưỡng mộ nhất là Lê Quý Đôn, ông là một nhà triết học tiêu biểu ở thế kỉ 18.

Min: Ồ. Mình không biết gì về ông ấy cả. Bạn có thể kể nhiều hơn về ông ấy được không?

Mai: Chắc chắn rồi. Ông giữ nhiều chức vụ quan trọng dưới triều vua Lê Hiến Tông. Từ năm 1760 đến năm 1762, ông được bổ nhiệm làm Đại sứ Đặc biệt sang Trung Quốc, đây là một cơ hội thuận lợi giúp ông học hỏi sâu về văn học và lịch sử Trung Hoa.

Min: Có vẻ là ông giữ nhiều chức vụ phải không?

Mai: Đúng rồi. Ông là một học giả tiêu biểu, nổi tiếng với các tác phẩm về triết học, lịch sử và bách khoa toàn thư. Ông được nhiều người kính trọng do có trí thông minh sắc bén và hiểu biết sâu rộng.

Min: Ồ, ông quả là một người đàn ông đáng khâm phục!

Mai: Có một câu chuyện thú vị về ông. Bạn có muốn nghe không?

Min: Tất nhiên là mình muốn nghe rồi.

Mai: Khi còn nhỏ, ông đã sáng tác ra một bài thơ sử dụng các từ có hai tầng nghĩa để tả các đặc trưng của các loài rắn. Bài thơ còn được hiểu như là lời thú tội và hứa hẹn học hành chăm chỉ hơn của một học sinh lười biếng.

Min: Ông thật sáng tạo!

Mai: Đúng rồi.

Listening 1

Learning from people’s lives

(Học từ cuộc đời của những con người)

1. Why are people often interested in the life of celebrities or famous people? Tick the possible reasons and add some more, if you can.

(Tại sao người ta thường quan tâm đến cuộc sống của người nổi tiếng hay những người nổi tiếng? Đánh dấu vào những lý do có thể và thêm một số lý do khác, nếu bạn có thể.)

1. They are curious.

(Họ rất tò mò.)

2.They want to know more about their idols.

(Họ muốn biết thêm về thần tượng của mình.)

3. They can have something to gossip about.

(Họ có thể có một cái gì đó để buôn chuyện)

4. They want to learn lessons from famous people’s failures or successes.

(Họ muốn học những bài học từ thất bại hay thành công những người nổi tiếng)

5. They can criticise or slander the person they do not like.

(Họ có thể chỉ trích hay nói xấu người mà họ không thích.)

Listening 2

2. Listen to a talk show with host Cindy Brown and guest speaker Andy Lewis, a sociologist Choose the best answer to complete each statement.

(Nghe một talk show với người dẫn chương trình Cindy Brown và diễn giả khách mời Andy Lewis, một nhà xã hội học. Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành mỗi câu.)

1. According to Cindy, our audience are ____ stories about celebrities and famous people.

A. interested in

B. overloaded with

C. bored with

2. People may use stories about our private life in order to_____ .

A. damage our reputation

B. write novels

C. make films

3. We should not share too much personal information______ .

A. at parties

B. with strangers

C. online

4. Reading a person’s life story critically means_______

A. making judgements while reading it

B. making criticisms while reading it

C. reading it without finding any faults or merits

Phương pháp giải:

Audio script:

Cindy: Welcome to our talk show with guest speaker Mr Andy Lewis, a sociologist. Mr Lewis…

Andy: Please call me Andy. I don’t want to be too formal.

Cindy: No problem, Andy. These days, our audience seem to be overwhelmed with stories in the newspapers or on the Internet – stories about celebrities, political figures, or even ordinary people around us.

Andy: You mean we’re living in a world of stories and scandals?

Cindy: Right. As a sociologist, do you have any advice for our audience?

Andy: I think there’re two sides to this issue. We need some life skills to protect ourselves. First, we don’t want other people to take advantage of our stories. They may use our private lives for blackmail or slander… in order to harm our reputation or just for fun.

Cindy: For whatever purpose, it could be extremely damaging.

Andy: Exactly. So we should not reveal too much of our private life on social networking sites.

Cindy: I agree. But how about the stories of other people? Should we read or follow these stories?

Andy: That’s the second point I want to discuss. Another life skill is learning from other people’s lives. Everyone’s life story is like a book that can teach us something. So we should open that book and read it critically.

Cindy: Critically? Can you explain this?

Andy: It means we should make careful judgements when reading a life story and ask ourselves questions like, ‘Why is this story told?’ or ‘What lessons can I learn from it?’

Cindy: Lessons such as…?

Andy: Such as a person’s reasons for failure or success. This may help us to avoid similar failure or to adopt a new way of life so we can improve ourselves and become better human beings.

Cindy: Very interesting. Thank you, Andy, for your advice and for sharing your thoughts with our listeners. Next week…

Dịch bài nghe:

Cindy: Chào mừng bạn đến với talk show của chúng tôi với diễn giả khách mời Andy Lewis, một nhà xã hội học. Ông Lewis …

Andy: Xin hãy gọi tôi là Andy. Tôi không muốn quá trang trọng.

Cindy: Không vấn đề gì, Andy. Những ngày này, khán giả dường như bị choáng ngợp với những câu chuyện trên báo hoặc trên Internet – những câu chuyện về người nổi tiếng, nhân vật chính trị, hoặc thậm chí những người bình thường xung quanh chúng ta.

Andy: Ý anh là chúng ta đang sống trong một thế giới của những câu chuyện và những vụ tai tiếng?

Cindy: Đúng vậy. Là một nhà xã hội học. Ông có lời khuyên nào cho khán giả không?

Andy: Tôi nghĩ có hai khía cạnh của vấn đề này. Chúng ta cần một số kĩ năng sống để tự vệ. Thứ nhất, chúng ta không muốn người khác lợi dụng câu chuyện của chúng ta. Họ có thể sử dụng cuộc sống của chúng ta để tống tiền hoặc lăng mạ … để làm hại danh tiếng của chúng ta hoặc chỉ để cho vui.

Cindy: Dù là bất cứ mục đích gì, nó cũng gây tổn hại rất lớn.

Andy: Chính xác. Vì vậy chúng ta không nên tiết lộ quá nhiều về cuộc sống riêng tư của chúng ta trên các trang mạng xã hội.

Cindy: Tôi đồng ý. Nhưng còn những câu chuyện của người khác thì thế nào? Chúng ta có nên đọc hay theo dõi những câu chuyện đó?

Andy: Đó là điều thứ hai tôi muốn thảo luận. Một kỹ năng sống khác nữa là học từ cuộc sống của những người khác. Câu chuyện về cuộc sống của mọi người giống như một cuốn sách, nó có thể dạy chúng ta thứ gì đó. Vì vậy chúng ta nên mở cuốn sách đó và đọc bình luận nó.

Cindy: Bình luận? Ông có thể giải thích điều này?

Andy: Điều đó có nghĩa là chúng ta nên có những phán đoán cẩn thận khi đọc một câu chuyện đời sống và tự đặt ra một câu hỏi như “Tại sao câu chuyện này nói vậy?” hoặc “Bài học gì tôi có thể học được từ nó?”

Cindy: Các loại bài học như …?

Andy: Chẳng hạn như lý do thành công hay thất bại của một người. Điều này có thể giúp chúng ta tránh những thất bại tương tự hoặc áp dụng cách sống mới để chúng ta có thể cải thiện bản thân trở thành người tốt hơn.

Cindy: Rất thú vị. Cảm ơn ông, Andy, vì lời khuyên của ông và chia sẻ suy nghĩ của ông tới khán giả. Tuần tới …

Lời giải chi tiết:

1. B 2. A 3. C 4. A

1. B

According to Cindy, our audience are overloaded with stories about celebrities and famous people.

(Theo Cindy, khán giả của chúng ta quá tải với những câu chuyện về những người nổi tiếng.)

Audio: “These days, our audience seem to be overwhelmed with stories in the newspapers or on the Internet – stories about celebrities, political figures, or even ordinary people around us.”

2. A

People may use stories about our private life in order to damage our reputation.

(Người ta có thể sử dụng những câu chuyện về đời tư để phá hoại danh tiếng.)

Audio: “They may use our private lives for blackmail or slander… in order to harm our reputation or just for fun.”

3. C

We should not share too much personal information online.

(Chúng ta không nên chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân qua mạng / trực tuyến.)

Audio: “Exactly. So we should not reveal too much of our private life on social networking sites.”

4. A

Reading a person’s life story critically means making judgements while reading it.

(Đọc một câu chuyện về cuộc đời của một người một cách đầy phê bình nghĩa là phán xét trong khi đang đọc nó.)

Audio: “Another life skill is learning from other people’s lives. Everyone’s life story is like a book that can teach us something. So we should open that book and read it critically.”

Listening 3

3. Listen again. Answer the questions.

(Nghe lại. Trả lời các câu hỏi.)

1. What life skills does Andy think people should have?

(Kỹ năng sống gì mà Andy nghĩ mọi người nên có?)

2. According to Andy, what questions should we ask ourselves when reading or hearing a life story?

(Theo Andy, câu hỏi mà chúng ta nên tự hỏi bản thân khi đọc hoặc nghe một câu chuyện cuộc sống là gì?)

3. What can we benefit from learning about a person’s failures or successes?

(Chúng ta có lợi gì từ việc học những thất bại hay thành công của người khác?)

Lời giải chi tiết:

1. The audience should have life skills to protect themselves and to learn from other people’s lives.

(Khán giả nên có khĩ năng sống để bảo vệ bản thân và học từ cuộc sống của người khác.)

Audio: “First, we don’t want other people… That’s the second point I want to discuss.”

2. We should ask ourselves two questions: ‘Why is this story told?’, ‘What lessons can I learn from it?’

(Chúng ta nên tự hỏi bản thân 2 câu hỏi: “Tại sao câu chuyện này nói vậy?”, “Bài học chúng ta có thể học là gì?”)

Audio: “It means we should make careful judgements when reading a life story and ask ourselves questions like, ‘Why is this story told?’ or ‘What lessons can I learn from it?’”

3. We can learn how to avoid similar mistakes or to adopt a new way of life so we can improve ourselves and become better human beings.

(Chúng ta có thể tránh được những lỗi tương tự hoặc áp dụng cách sống mới để chúng ta có thể cải thiện bản thân và trở thành người tốt hơn.)

Audio: “Such as a person’s reasons for failure or success. This may help us to avoid similar failure or to adopt a new way of life so we can improve ourselves and become better human beings.”

Listening 4

4. Do you agree with Andy that everyone’s life story is like a book that can teach us something? Discuss with a partner.

(Bạn có đồng ý với Andy rằng câu chuyện cuộc sống của tất cả mọi người giống như một cuốn sách mà có thể dạy chúng ta điều gì đó? Thảo luận với một người bạn.)

Lời giải chi tiết:

I agree with Andy that everyone’s life story is like a book that can teach us something.

(Tôi đồng ý với Andy rằng câu chuyện cuộc sống của tất cả mọi người giống như một cuốn sách mà có thể dạy cho chúng ta điều gì đó.)

Because person’s reasons for failure or success help us to avoid similar failure or to adopt a new way of life so we can improve ourselves and become better human beings.

(Bởi vì lý do của một người thất bại hay thành công giúp chúng ta tránh được những thất bại tương tự hoặc tiếp cận một cách sống mới để chúng ta có thể tự cải thiện bản thân và trở thành người tốt hơn.)

Writing 1

Where there’s a will, there’s a way (Có chí thì nên)

1. Read the story of a champion swimmer and complete the blanks. Use the words in the box

(Đọc câu chuyện của một nhà vô địch bơi lội và hoàn thành những khoảng trống. Sử dụng các từ trong khung.)

overcome            competed                misfortune              adopted              obsesses               helpless

What is your life story?

Learning is a lifelong journey. Share your life experiences with other people so that they can learn from your own. Don’t hesitate to post your story of overcoming hardships and achieving success.

Misfortune, perseverance, success

By Carlos

Published: 09:00 GMT, 10 September

I was born without legs and was abandoned outside an orphanage in the Philippines, where I was brought up until I was eight. My foster mother Molly Page (1) ________ me and brought me back to her home in Perth, Australia, for medical treatment.

After getting used to my prosthetic legs, I became (2) ________ with sports and wanted to play soccer like all other children of my age. However, keeping balance on my legs while playing with the ball was a problem, so I was advised to try swimming instead. That was when my sporting career began.

My mother sent me to a swimming club where I received the best instruction from Bruce Murphy. I would never forget my fear when I got into the pool for the first time. I felt so (3) ________ and scared that I thought I would drown. However, Bruce was there, guiding me through the different stages and helping me to (4) ________ my fear. I was surprised that I could make progress very quickly.

In 2012, I (5) ________ in my first local competition. The following years, I started winning gold medals in different Australian Championships for parathletes. Now at the age of 20, my dream is to become a champion swimmer in the Paralympic Games.

I’ve told my own story hoping to encourage other people like me to try something new and challenging. Don’t allow (6) ________ and disabilities to get in your way to success. Where there’s a will, there’s a way. This is my motto.

Lời giải chi tiết:

1. adopted 2. obsessed 3. helpless
4. overcome 5. competed 6. misfortune

(1) Thiếu 1 động từ

(2) become + adj

(3) feel + adj

(4) to V

(5) thiếu động từ

(6) cần phải cùng dạng với disabilities (n)

What is your life story?

Learning is a lifelong journey. Share your life experiences with other people so that they can learn from your own.

Don’t hesitate to post your story of overcoming hardships and achieving success.

Misfortune, perseverance, success

By Carlos

Published: 09:00 GMT, 10 September

I was born without legs and was abandoned outside an orphanage in the Philippines, where I was brought up until I was eight. My foster mother Molly Page adopted me and brought me back to her home in Perth, Australia, for medical treatment.

After getting used to my prosthetic legs, I became obsessed with sports and wanted to play soccer like all other children of my age. However, keeping balance on my legs while playing with the ball was a problem, so I was advised to try swimming instead. That was when my sporting career began.

My mother sent me to a swimming club where I received the best instruction from Bruce Murphy. I would never forget my fear when I got into the pool for the first time. I felt so helpless and scared that I thought I would drown. However, Bruce was there, guiding me through the different stages and helping me to overcome my fear. I was surprised that I could make progress very quickly.

In 2012, I competed in my first local competition. The following years, I started winning gold medals in different Australian Championships for parathletes. Now at the age of 20, my dream is to become a champion swimmer in the Paralympic Games.

I’ve told my own story hoping to encourage other people like me to try something new and challenging. Don’t allow misfortune and disabilities to get in your way to success. Where there’s a will, there’s a way. This is my motto.

Tạm dịch:

Câu chuyện về cuộc sống của bạn là gì?

Học tập là hành trình suốt đời. Chia sẻ trải nghiệm cuộc sống của bạn với người khác để họ có thể học hỏi từ bạn. Đừng ngần ngại về việc đăng câu chuyện của bạn về việc vượt qua khó khăn và đạt được thành công.

Bất hạnh, kiên nhẫn, thành công

Bởi Carlos

Đăng lúc 09: 00, ngày 10 tháng 9.

Tôi sinh ra không có đôi chân và bị bỏ rơi bên ngoài trại trẻ mồ côi ở Philippines, nơi tôi được nuôi dạy đến khi tôi lên tám. Người mẹ nuôi Molly Page nhận tôi vào và đưa tôi đến nhà của bà ở Perth, Úc, để điều trị y tế.

Sau khi quen với đôi chân giả của mình, tôi trở nên ám ảnh với thể thao và muốn chơi bóng đá giống như những đứa trẻ cùng tuổi khác. Tuy nhiên để giữ cân bằng trên đôi chân của tôi trong khi chơi bóng là một vấn đề, vì vậy tôi được khuyên nên thử tập bơi. Đó là khi sự nghiệp thể thao của tôi bắt đầu.

Mẹ của tôi gửi tôi đến câu lạc bộ bơi – nơi tôi được nhận hướng dẫn tốt nhất từ Bruce Murphy. Tôi sẽ không bao giờ quên nỗi sợ hãy khi lần đầu tiên tôi bước chân vào hồ bơi. Tôi cảm thấy rất bất lực và sợ hãi khi tôi nghĩ rằng tôi sẽ chết. Tuy nhiên, Bruce ở đó, hướng dẫn tôi vượt qua các giai đoạn khác nhau và giúp tôi vượt qua nỗi sợ hãi của bản thân. Tôi rất ngạc nhiên vì tôi có thể tiến bộ rất nhanh.

Năm 2012, tôi tham gia cuộc thi địa phương đầu tiên của tôi. Những năm sau đó, tôi bắt đầu giành được huy chương vàng trong các giải vô địch khác nhau ở Úc dành cho những người theo Đạo. Bây giờ tôi đã 20 tuổi, giấc mơ của tôi là trở thành vận động viên bơi lội trong thế vận hội Paralympic.

Tôi đã kể câu chuyện của bản thân và hy vọng sẽ khuyến khích những người khác như tôi cố gắng một cái gì đó mới mẻ và đầy thử thách. Không được phép tỏ ra bất hạnh và khuyết tật để có được con đường đi tới thành công của bạn. Ở đâu có ý chí, ở đó có con đường. Đây là phương châm của tôi.

Writing 2

2. Put the following parts of the story in the correct order they appear in the story.

(Đặt những phần sau của câu chuyện theo đúng thứ tự chúng xuất hiện trong câu chuyện.)

Writer’s name                                                                              _____________

Writer’s ambitions and achievements                                         _____________

Childhood                                                                                    _____________

Posting date and time                                                                 _____________

Story title                                                                                     _____________

Story’s message                                                                           _____________

Turning point in writer’s life                                                          _____________

Lời giải chi tiết:

1. Story title

2. Writer’s name

3. Posting date and time

4. Childhood

5. Turning point in writer’s life

6. Writer’s ambitions and achievements

7. Story’s message

1 – Story title (Tiêu đề câu chuyện)

2 – Writer’s name (Tên tác giả)

3 – Posting date and time (Thời gian và ngày đăng bài)

4 – Childhood (Thời thơ ấu)

5 – Turning point in writer’s life (Bước ngoặt trong cuộc đời của tác giả)

6 – Writer’s ambitions and achievements (Hoài bão và thành tựu của tác giả)

7 – Story’s message (Thông điệp của câu chuyện)

Writing 3

3. Use the given information to write another story of 180-250 words. You can add further details to make your story more interesting.

(Sử dụng các thông tin được đưa ra để viết một câu chuyện khác trong 180-250 từ. Bạn có thể thêm thông tin chi tiết để làm cho câu chuyện của bạn thú vị hơn.)

Writer’s name Thu Ha
Childhood when 10 years old, both parents died in a traffic accident

brought up by 70-year-old grandmother

did odd jobs for a living: selling lottery tickets, washing dishes, doing babysitting

attended evening secondary school classes

Turning point in the life completed secondary education and passed a challenging exam to enter Medical University, but unable to pay tuition fees

awarded a scholarship from The Thanh Nien for college students from poor families

Ambititions and achievement graduated from university after six years’ hard work

now working at a hospital

planning to run a charitable organisation to help poor students

Story’s message Poverty is no shame. Don’t let poverty defeat you and destroy your hope for better life.

Lời giải chi tiết:

Poverty is no shame

By Thu Ha

Published: 06:00 GMT, 20 September

My parents died in a traffic accident when I was ten years old, so I grew up with my grandmother who was too old and weak to work. I had to leave school and did odd jobs to earn a living: selling lottery tickets, washing dishes and doing babysitting. When I was 15, my grandma encouraged me to attend evening classes, so I could improve my literacy and job prospects.

After lots of hardship and effort, I completed secondary education and passed a challenging exam to enter Medical University, which is the dream of many students. However, I could not pay the tuition fees and had to reject the offer. The door to a new life was closed before me. I was completely disappointed and saw only gloomy days ahead. Then something incredible happened: I was awarded a scholarship from The Thanh Nien for college students from poor families. This was really a turning point in my life because I could start my university studies and hope for a better future.

Six years of hard work at the university and of trying to live on a very tight budget came to an end at last. Now I am working as a doctor at a hospital, but I will never forget those difficult days. I am planning to set up and run a charitable organisation to help poor students, as a way to acknowledge other people for supporting me.

I’ve told my own story hoping to encourage other people like me to overcome hard times. Don’t let poverty defeat you and destroy your hopes for a better future. This is my motto.

Tạm dịch:

Nghèo không có gì đáng xấu hổ

Viết bởi Thu Hà

Được dăng lúc 6 giờ ngày 20 tháng 9

Bố mẹ tôi đã mất trong một tai nạn giao thông khi tôi lên 10, vì vậy tôi lớn lên với sự chăm sóc của bà, bà quá già yếu để có thể lao động. Tôi phải nghỉ học và làm những công việc khác nhau để kiếm sống: bán vé số, rửa bát và chăm em bé. Khi tôi 15 tuổi, bà đã động viên tôi đi học thêm lớp buổi tối, vì vậy tôi đã nâng cao được trình độ học vấn và triển vọng nghề nghiệp.

Sau nhiều khó khăn và nỗ lực tôi đã học xong trung học và vượt qua kỳ thi đầy thử thách để vào trường Đại học Y dược, đây là giấc mơ của nhiều sinh viên. Tuy nhiên tôi không có tiền đóng nổi học phí nên phải từ bỏ cơ hội này. Cánh cửa đến cuộc sống mới đã khép lại trước mắt tôi. Tôi hoàn toàn thất vọng và chỉ nhìn thấy những ngày tối tăm phía trước. Sau đó một việc không thể ngờ đã xảy ra: Tôi được tặng suất học bổng từ Báo Thanh Niên dành cho sinh viên nghèo. Đây thật sự là một bước xoay chuyển trong cuộc đời tôi vì tôi có thể học đại học và hi vọng có một tương lai tốt đẹp hơn.

Sáu năm học tập vất vả ở trường đại học và cố gắng để sống được với nguồn ngân sách hạn hẹp cho đến năm cuối. Bây giờ tôi đang là bác sĩ ở một bệnh viện nhưng tôi sẽ không bao giờ quên được những ngày khó khăn đó. Tôi đang lên kế hoạch thành lập và điều hành một tổ chức từ thiện để giúp đỡ những sinh viên nghèo, như là một cách để tri ân những người khác đã giúp đỡ tôi.

Tôi kể câu chuyện của mình để động viên những người khác giống như tôi để vượt qua những lúc khó khăn. Đừng để nghèo khó đánh bại bạn và hủy hoại hi vọng của bạn cho một tương lai tốt đẹp hơn. Đây là châm ngôn của tôi.

Kết Luận

Trên đây là những thông tin bài tập Giải Tiếng Anh Unit 1 Skills được chúng tôi giới thiệu đến các bạn để có thể học tập một cách dễ dàng. Chúc các bạn học tốt!

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *