Unit 1: Family Life – Cuộc sống gia đình
Tổng hợp từ vựng có trong SGK Tiếng Anh 10 Mới Unit 1
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Benefit | n | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
Bond | n | /bɒnd/ | Sự gắn bó, kết nối |
Breadwinner | n | /ˈbredwɪnə(r)/ | Người trụ cột đi làm nuôi gia đình |
Character | n | /ˈkærəktə(r)/ | Tính cách |
Cheer up | v | /tʃɪə(r) ʌp/ | Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên |
Damage | v | /ˈdæmɪdʒ/ | Phá hỏng, làm hỏng |
Gratitude | n | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Sự biết ơn, lòng biết ơn |
Grocery | n | /ˈɡrəʊsəri/ | Thực phẩm và tạp hoá |
Heavy lifting | n | /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ | Mang vác nặng |
Homemaker | n | /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ | Người nội trợ |
Laundry | n | /ˈlɔːndri/ | Quần áo, đồ giặt là |
Manner | n | /ˈmænə(r)/ | Tác phong, cách ứng xử |
Responsibility | n | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm |
Routine | n | /ruːˈtiːn/ | Lệ thường, công việc hằng ngày |
Rubbish | n | /ˈrʌbɪʃ/ | Rác rưởi |
Spotlessly | adv | /ˈspɒtləsli/ | Không tì vết |
Strengthen | v | /ˈstreŋkθn/ | Củng cố, làm mạnh thêm |
Support | n, v | /səˈpɔːt/ | Ủng hộ, hỗ trợ |
Truthful | adj | /ˈtruːθfl/ | Trung thực |
Value | n | /ˈvæljuː/ | Giá trị |
Washing-up | n | /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ | Rửa chén bát |
Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 sách cũ
- benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích
- breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n): người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình
- chore /tʃɔː(r)/ (n): công việc vặt trong nhà, việc nhà
- contribute /kənˈtrɪbjuːt/ (v): đóng góp
- critical /ˈkrɪtɪkl/ (a): hay phê phán, chỉ trích; khó tính
- enormous /ɪˈnɔːməs/ (a): to lớn, khổng lồ
- equally shared parenting /ˈiːkwəli – ʃeə(r)d – ˈpeərəntɪŋ/ (np): chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái
- extended family /ɪkˈstendɪd – ˈfæməli/ (np): gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống
- (household) finances /ˈhaʊshəʊld – ˈfaɪnæns / (np): tài chính, tiền nong (của gia đình)
- financial burden /faɪˈnænʃl – ˈbɜːdn/ (np): gánh nặng về tài chính, tiền bạc
- gender convergence / ˈdʒendə(r) – kənˈvɜːdʒəns/(np): các giới tính trở nên có nhiều điểm chung
- grocery /ˈɡrəʊsəri/ (n): thực phẩm và tạp hóa
- heavy lifting /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ (np): mang vác nặng
- homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ (n): người nội trợ
- iron /ˈaɪən/ (v): là/ ủi (quần áo)
- laundry /ˈlɔːndri/ (n): quần áo, đồ giặt là/ ủi
- lay ( the table for meals) /leɪ/ : dọn cơm
- nuclear family /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ (np): gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống
- nurture /ˈnɜːtʃə(r)/ (v): nuôi dưỡng
- responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n): trách nhiệm
Chúc các bạn học và thi tốt!
Bài viết liên quan: