Vocabulary – Phần Từ Vựng – Unit 9 tiếng Anh 9 Mới

Unit 9: English In The World – Tiếng Anh trên thế giới

Tổng hợp tự vựng có trong Unit 9 mới

accent (n) giọng điệu
bilingual (adj) người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng
dialect (n) tiếng địa phương
dominance (n) chiếm ưu thế
establishment (n) việc thành lập, thiết lập
factor (n) yếu tố
get by in (a language) (v) cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có
global (adj) toàn cầu
flexibility (n) tính linh hoạt
fluent (adj) trôi chảy
imitate (v) bắt chước
massive (adj) to lớn
mother tongue (n) tiếng mẹ đẻ
multinational (adj) đa quốc gia
official (adj) (thuộc về) hành chính; chính thức
openness (n) độ mở
operate (v) đóng vai trò
punctual (adj) đúng giờ
rusty (adj) giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng
simplicity (n) sự đơn giản

Chúc các bạn học và thi tốt!

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *