Unit 6 Vocabulary Tiếng Anh 9 Mới

Unit 6: Viet Nam: Then And Now – Việt Nam: ngày xưa và bây giờ

Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 6

Word Meaning
annoyed (adj) bực mình, khó chịu
astonished (adj) kinh ngạc
boom (n) bùng nổ
compartment (n) toa xe
clanging (adj) tiếng leng keng
cooperative (adj) hợp tác
elevated walkway (n) lối đi dành cho người đi bộ
exporter (n) nước xuất khẩu, người xuất khẩu
extended family (n) gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
flyover (n) cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
manual (adj) làm (gì đó) bằng tay
mushroom (v) mọc lên như nấm
noticeable (adj) gây chú ý, đáng chú ý
nuclear family (n) gia đình hạt nhân
photo exhibition (n) triển lãm ảnh
pedestrian (n) người đi bộ
roof (n) mái nhà
rubber (n) cao su
sandals (n) dép
thatched house (n) nhà tranh mái lá
tiled (adj) lợp ngói, bằng ngói
tram (n) xe điện, tàu điện
trench (n) hào giao thông
tunnel (n) đường hầm, cống ngầm
underpass (n) đường hầm cho người đi bộ qua đường

Chúc các bạn học và thi tốt!

Xem thêm các lời giải lớp 9 tại Đây

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *