A Closer Look 2 Unit 2
Bài 1
Task 1. Match the beginning to the correct endings.
(Nối đoạn mở đầu với phần phần còn lại.)
Lời giải chi tiết:
1. f | 2. d | 3. e | 4. h |
5. g | 6. a | 7. c | 8. b |
1 – f: It’s not as simple as it looks!
(Nó không đơn giản như khi nhìn.)
2 – d: That skyscaper is one of the tallest buildings in the world.
(Ngôi nhà chọc trời đó là tòa nhà cao nhất thế giới.)
3 – e: The exam was more difficult than I expected.
(Kỳ thi khó hơn tôi tưởng.)
4 – h: Life in the past was less comfortable than it is now.
(Cuộc sống trong quá khứ ít thoải mái hơn bây giờ.)
5 – g: Mexico City is a lot bigger than Rome.
(Thành phố Mexico lớn hơn Rome rất nhiều.)
6 – a: Kids are growing up faster than ever.
(Những đứa trẻ đang lớn lên nhanh hơn bao giờ hết.)
7 – c: Nothing is worse than being stuck in a traffic.
(Không có gì tồi tệ hơn là bị mắc kẹt trong làn tắc nghẽn giao thông.)
8 – b: These fun cards will encourage kids to spell better.
(Những tấm thẻ thú vị này sẽ khuyến khích trẻ em đánh vần tốt hơn.)
Bài 2
Task 2. Complete the text with the most suitable form of the adjectives in brackets. Add the where necessary.
(Hoàn thành đoạn văn với dạng thích hợp của các tình từ trong ngoặc. Thêm the nếu cần.)
Lời giải chi tiết:
1. the largest | 2. smaller | 3. the most popular | 4. wider |
5. the dirtiest | 6. cleaner | 7. the best | 8. the most exciting |
Giải thích:
- Sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ ngắn
- Đằng sau xuất hiện than ==> so sánh hơn của tính từ ngắn
- Sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ dài
- Đằng sau xuất hiện than ==> sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ ngắn
- Sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ ngắn
- Đằng sau xuất hiện than ==> sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ ngắn
- Sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ đặc biệt: good ==>the best
- Sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ dài
London is one of the largest cities in the world. Its population is a lot smaller than Tokyo or Shanghai, but it is by far the most popular tourist destination. London is probably most famous for its museums, galleries, palaces, and other sights, but it also includes a wider range of peoples, cultures, and religions than many other places. People used to say that it was the dirtiest city too, but it is now much cleaner than it was. To the surprise of many people, it now has some of the best restaurants in Europe too. For some people, this makes London the most exciting city in Europe.
Tạm dịch:
London là một trong những thành phố lớn nhất thế giới. Dân số của nó ít hơn so với Tokyo hoặc Thượng Hải, nhưng đến nay nó là điểm đến du lịch phổ biến nhất. London có lẽ nổi tiếng với các viện bảo tàng, phòng trưng bày, cung điện và các điểm tham quan khác, nhưng nó cũng bao gồm nhiều phạm vi rộng lớn hơn các dân tộc, nền văn hoá và tôn giáo hơn nhiều nơi khác. Mọi người thường nói rằng nó là thành phố bẩn nhất, nhưng bây giờ nó sạch hơn nhiều. Đáng ngạc nhiên với nhiều người, bây giờ nó có nhiều nhà hàng tốt nhất ở châu Âu. Đối với một số người, điều này làm cho London trở thành phố thú vị nhất ở Châu Âu.
Bài 3
Task 3. Look at the conversation in Getting Strarted again. Find and underline the phrasal verbs.
(Nhìn vào đoạn hội thoại trong phần Getting Started. Tìm và gạch chân các cụm động từ.)
Lời giải chi tiết:
Paul: Hi, Duong! How’s it going? Getting over the jet lag?
Paul: Me? Yes, I was born and grew up here. Sydney’s my hometown.
Paul: Sydney has five big universities and some smaller ones. The oldest of them was set up in 1850, I believe.
Bài 4
Task 4. Underline the corect particle to complete each phrasal verb.
(Gạch chân giới từ thích hợp cho mỗi cụm động từ.)
Phương pháp giải:
– set up: thành lập
– get on with: có mỗi quan hệ với ai
– take your hats off: cởi mũ
– grow up: trưởng thành
– show around: dạo quanh
– pull down: phá hủy
Lời giải chi tiết:
1. set up | 2. gets on with | 3. take your hats off |
4. grown up | 5. shown around | 6. pull down |
- The city has recently set up a library in the West Suburb.
(Thành phố vừa mới thành lập một thư viện ở Ngoại ô phía Tây.)
- I don’t think Fred gets on with Daniel. They always argue.
(Tôi không nghĩ Fred vui vẻ trở lại với Daniel. Họ luôn luôn tranh cãi.)
- You should take your hat off in the cinema.
(Bạn nên bỏ mũ trong rạp chiếu phim.)
- Their children have all grown up of and left home for the city to work.
(Những đứa trẻ của họ đã lớn lên và rời quê hương đến thành phố làm việc.)
- We were shown around the town by a volunteer student.
(Chúng tôi được đưa đi một vòng quanh thị trấn bởi một sinh viên tình nguyện.)
- The town council decided to pull down the building, as it was unsafe.
(Hội đồng thị trấn quyết định phá bỏ những tòa nhà, vì nó không an toàn.)
Bài 5
Task 5. Underline the phrasal verbs in the sentences and match them to their meaning from the box
(Gạch chân những cụm động từ trong câu và nối chúng với nghĩa trong bảng.)
Lời giải chi tiết:
- turn it off → press the switch: tắt đèn
- turn it down → refuse: từ chối
- go over → examine: kiểm tra
- go on with → continue doing: tiếp tục làm
- take off → remove: cởi, gỡ
- put it down in → make a note: ghi chú
Bài 6
Task 6. Read the text and find eight phrasal verbs. Match each of them with a definition the box.
(Đọc đoạn văn và tìm 8 cụm động từ. Nối mỗi cụm động từ với nghĩa thích hợp trong bảng.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Buổi tối đầu tiên của cô ấy làm việc tại quán bar, Sarah mặc váy. Cô ấy mặc một chiếc váy đen và áo choàng trắng, vì cô ấy trông duyên dáng hơn. Tuy nhiên, khi cô ấy quay lại, cô ấy phát hiện ra rằng người quản lý đã không trung thực với cô ấy về công việc. Cô vừa phải phục vụ khách và cũng vừa phải làm việc trong nhà bếp. Tuy nhiên, cô ấy đã quyết định đi làm việc tại quầy bar trong thời gian này. Cuối cùng, cô ấy đã làm tốt công việc. Ba tháng sau, cô đã nhìn thấy một quảng cáo trên báo tuyển một trợ lý bán hàng tại một cửa hàng bách hóa. Cô suy nghĩ nó cẩn thận và quyết định nộp đơn. “Nhưng tôi sẽ không nói cho ai cho đến khi tôi có được công việc mới!” Cô nghĩ. Tin tưởng vào việc thực hiện những điều khác biệt đã làm cho cô cảm thấy hạnh phúc hơn.
Lời giải chi tiết:
For her first evening’s work at the bar, Sarah dressed up. She wore a black skirt and white blouse, as she had been told to look smart. However, when she turned up, she found out that the manager had been less than honest with her about the job. She had to serve the customers and also work in the kitchen. Still, she decided to go on working at the bar for the time being. After all, she was getting on well in the job. Three months later, she saw an advertisement in the paper for a sales assistant at a department store. She thought it over carefully, and decided to apply for it. ‘But I won’t tell anyone until I’ve got the new job!’ she thought. The prospect of doing something different cheered her up considerably.
dress up = put on smart clothes: mặc quần áo
turn up = arrive: xuất hiện
find out = discover: khám phá
go on = continue: tiếp tục
get on = make progress: tiến bộ
think over = consider: cân nhắc
apply for = ask for (a job): xin việc
cheer up = make someone feel happier: động viên
Bài viết liên quan: